Tìm hiểu ý nghĩa 78 lá bài tarot phổ biến hiện nay 

Tìm hiểu ý nghĩa 78 lá bài tarot phổ biến hiện nay 

Tarot là gì? Tarot là một bộ bài gồm 78 lá, mỗi lá mang một ý nghĩa sâu sắc, được sử dụng như một công cụ để khám phá bản thân và tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi trong cuộc sống. Nếu bạn đang tò mò về Tarot và muốn tìm hiểu ý nghĩa 78 lá bài tarot, hãy cùng Credence Gems khám phá ngay bài viết dưới đây nhé! 

Tìm hiểu sơ lược về một bộ bài tarot

Một bộ bài Tarot hoàn chỉnh là một cỗ máy chứa đựng vô vàn thông tin về cuộc sống, tâm hồn và vũ trụ. Với 78 lá bài, Tarot chia thành hai nhóm chính: 22 lá Ẩn chính (Major Arcana) đại diện cho những trải nghiệm lớn, những bài học cuộc đời, và 56 lá Ẩn phụ (Minor Arcana) phản ánh các sự kiện hàng ngày, các mối quan hệ và cảm xúc. 

Ẩn phụ lại được chia thành 4 suit (Bộ): Cups (Chén) liên quan đến tình cảm, Pentacles (Đồng xu) tượng trưng cho vật chất và tài chính, Swords (Kiếm) đại diện cho tư duy và ý chí, và Wands (Gậy) tượng trưng cho năng lượng và sự sáng tạo. 

Điều thú vị là, mỗi lá bài Tarot không chỉ mang một ý nghĩa duy nhất mà còn ẩn chứa nhiều tầng lớp ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của lá bài trong một bài trải và cả hướng của lá bài (úp mặt hoặc ngửa mặt). 

Để khám phá hết những bí ẩn của Tarot, bạn cần tìm hiểu sâu về tính chất của từng lá bài, từng suit và cả những yếu tố liên quan đến cách thức trải bài. Khi đó, Tarot sẽ trở thành một công cụ hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và cuộc sống xung quanh.

Một bộ bài Tarot hoàn chỉnh gồm 78 lá bài
Một bộ bài Tarot hoàn chỉnh gồm 78 lá bài

>>>>> Xem Thêm: Bói bài Tarot là gì? Thông tin chi tiết từ A đến Z

Giải mã ý nghĩa 78 lá bài tarot

Ý nghĩa tổng quan 22 lá ẩn chính 

Ý nghĩa của mỗi lá bài Tarot có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu hỏi, cách bài được sắp xếp và trực giác của người đọc bài. Dưới đây là một bản tóm tắt chung về ý nghĩa xuôi và ngược của 22 lá Ẩn Chính, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn.

Tổng quan 22 lá ẩn chính 
Tổng quan 22 lá ẩn chính
  1. The Fool (0)
  • Xuôi: Sự khởi đầu mới, sự tự do, phiêu lưu, sự ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm.
  • Ngược: Sự thiếu cẩn trọng, sự mạo hiểm quá mức, sự ngốc nghếch, sự trì hoãn.
  1. The Magician (I)
  • Xuôi: Sức mạnh ý chí, sự sáng tạo, khả năng thực hiện, sự tự tin.
  • Ngược: Sự thiếu quyết đoán, sự lừa dối, sự thao túng, sự thiếu kiểm soát.
  1. The High Priestess (II)
  • Xuôi: Trực giác, bí ẩn, kiến thức sâu sắc, sự khôn ngoan, sự bảo vệ.
  • Ngược: Sự thiếu trực giác, sự bí ẩn quá mức, sự lừa dối, sự thiếu kiên nhẫn.
  1. The Empress (III)
  • Xuôi: Tình yêu, sự sinh sản, sự giàu có, vẻ đẹp, sự nuôi dưỡng.
  • Ngược: Sự thiếu cân bằng, sự ích kỷ, sự ghen tuông, sự phụ thuộc.
  1. The Emperor (IV)
  • Xuôi: Quyền lực, sự kiểm soát, sự ổn định, cấu trúc, luật pháp.
  • Ngược: Sự độc đoán, sự cứng nhắc, sự thiếu linh hoạt, sự áp bức.
  1. The Hierophant (V)
  • Xuôi: Truyền thống, tôn giáo, sự hướng dẫn, sự bảo trợ, luật lệ.
  • Ngược: Sự nghi ngờ, sự thiếu niềm tin, sự cứng nhắc, sự phản kháng.
  1. The Lovers (VI)
  • Xuôi: Tình yêu, sự lựa chọn, mối quan hệ, sự thống nhất, sự cân bằng.
  • Ngược: Sự chia ly, sự không chung thủy, sự nghi ngờ, sự cô đơn.
  1. The Chariot (VII)
  • Xuôi: Chiến thắng, sự kiểm soát, quyết tâm, tiến bộ, hành động.
  • Ngược: Sự thất bại, sự xung đột, sự mất kiểm soát, sự trì hoãn.
  1. Strength (VIII)
  • Xuôi: Sức mạnh nội tâm, sự can đảm, lòng nhân hậu, sự kiên nhẫn.
  • Ngược: Sự yếu đuối, sự sợ hãi, sự bạo lực, sự thiếu kiên nhẫn.
  1. The Hermit (IX)
  • Xuôi: Sự cô độc, sự suy ngẫm, sự khôn ngoan, sự hướng nội, sự giác ngộ.
  • Ngược: Sự cô lập, sự sợ hãi, sự thiếu hướng dẫn, sự nghi ngờ bản thân.
  1. Justice (XI)
  • Xuôi: Công lý, cân bằng, sự thật, luật pháp, sự báo ứng.
  • Ngược: Sự bất công, sự thiếu cân bằng, sự lừa dối, sự chậm trễ.
  1. The Hanged Man (XII)
  • Xuôi: Sự hy sinh, sự từ bỏ, cái nhìn mới, sự giác ngộ, sự thay đổi.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự sợ hãi, sự nghi ngờ bản thân, sự thiếu kiên nhẫn.
  1. Death (XIII)
  • Xuôi: Sự kết thúc, sự thay đổi, sự chuyển đổi, sự tái sinh, sự biến đổi.
  • Ngược: Sự sợ hãi cái chết, sự trì hoãn, sự bám víu vào quá khứ.
  1. Temperance (XIV)
  • Xuôi: Sự cân bằng, sự hài hòa, sự kiên nhẫn, sự chữa lành, sự chuyển hóa.
  • Ngược: Sự cực đoan, sự thiếu kiên nhẫn, sự mất cân bằng, sự nghiện ngập.
  1. The Devil (XV)
  • Xuôi: Sự cám dỗ, sự nghiện ngập, sự ràng buộc, sự sợ hãi, sự kiểm soát.
  • Ngược: Sự giải thoát, sự vượt qua nỗi sợ hãi, sự tự do.
  1. The Tower (XVI)
  • Xuôi: Sự sụp đổ, sự thay đổi đột ngột, sự thức tỉnh, sự phá hủy.
  • Ngược: Sự trì hoãn sự thay đổi, sự sợ hãi sự thay đổi, sự bạo lực.
  1. The Star (XVII)
  • Xuôi: Hy vọng, niềm tin, sự chữa lành, sự truyền cảm hứng, sự hướng dẫn.
  • Ngược: Sự thất vọng, sự mất niềm tin, sự cô đơn.
  1. The Moon (XVIII)
  • Xuôi: Trực giác, ảo tưởng, cảm xúc, sự bí ẩn, sự sợ hãi.
  • Ngược: Sự lừa dối, sự hoang tưởng, sự sợ hãi vô căn cứ.
  1. The Sun (XIX)
  • Xuôi: Niềm vui, sự thành công, sự hạnh phúc, sự lạc quan, sự sống.
  • Ngược: Sự buồn bã, sự thất bại, sự thiếu niềm tin.
  1. Judgement (XX)
  • Xuôi: Sự tái sinh, sự tha thứ, sự bắt đầu mới, sự đánh giá lại.
  • Ngược: Sự sợ hãi sự phán xét, sự trì hoãn, sự thiếu trách nhiệm.
  1. The World (XXI)
  • Xuôi: Sự hoàn thành, sự thành công, sự hài hòa, sự kết nối, sự trọn vẹn.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự chưa hoàn thành, sự thiếu mục tiêu.

Ý nghĩa 56 lá ẩn phụ

Ý nghĩa bộ ẩn phụ Wands

Ý nghĩa chung của bộ Wands:

  • Xuôi: Thể hiện sự nhiệt huyết, đam mê, sáng tạo, hành động, sự khởi đầu mới, động lực, quyết tâm và thành tựu.
  • Ngược: Cho thấy sự thiếu quyết đoán, trì hoãn, xung đột, thất bại, thiếu động lực, và khó khăn trong việc đạt được mục tiêu.
Tổng quan bộ Wands
Tổng quan bộ Wands

Ý nghĩa chi tiết từng lá bài Wands:

  1. Ace of Wands
  • Xuôi: Sự khởi đầu mới đầy hứa hẹn, ý tưởng sáng tạo, nguồn cảm hứng dồi dào.
  • Ngược: Thiếu động lực, khó khăn trong việc bắt đầu, ý tưởng bị trì hoãn.
  1. Two of Wands
  • Xuôi: Lập kế hoạch, nhìn xa trông rộng, sự chuẩn bị cho tương lai.
  • Ngược: Thiếu quyết đoán, trì hoãn, kế hoạch bị trì hoãn.
  1. Three of Wands
  • Xuôi: Mở rộng, khám phá, nhìn xa trông rộng, sự tiến bộ.
  • Ngược: Trở ngại, chậm trễ, thiếu tiến bộ, khó khăn trong mở rộng.
  1. Four of Wands
  • Xuôi: Thành công, kỷ niệm, sự ổn định, gia đình.
  • Ngược: Thiếu ổn định, bất hòa trong gia đình, kế hoạch bị gián đoạn, thất vọng.
  1. Five of Wands
  • Xuôi: Cạnh tranh, xung đột, thử thách, sự khác biệt.
  • Ngược: Tránh xung đột, bỏ cuộc, thiếu động lực cạnh tranh, hòa giải.
  1. Six of Wands
  • Xuôi: Thành công, chiến thắng, sự công nhận.
  • Ngược: Thất bại, thiếu công nhận, tự mãn, kiêu ngạo.
  1. Seven of Wands
  • Xuôi: Sự bảo vệ, chiến đấu, sự kiên trì.
  • Ngược: Cảm thấy bị đe dọa, kiệt sức, bỏ cuộc.
  1. Eight of Wands
  • Xuôi: Hành động nhanh chóng, tin tức, sự di chuyển.
  • Ngược: Trì hoãn, thiếu hành động, thông tin sai lệch.
  1. Nine of Wands
  • Xuôi: Kiên trì, quyết tâm, sức chịu đựng.
  • Ngược: Kiệt sức, cảm thấy bị cô lập, phòng thủ quá mức.
  1. Ten of Wands
  • Xuôi: Gánh nặng, trách nhiệm, sự kiệt sức.
  • Ngược: Bỏ cuộc, trốn tránh trách nhiệm.
  1. Page of Wands
  • Xuôi: Sự nhiệt tình, đam mê, sự khởi đầu mới, sự tò mò.
  • Ngược: Thiếu kiên nhẫn, bốc đồng, thiếu tập trung.
  1. Knight of Wands
  • Xuôi: Sự nhiệt huyết, hành động nhanh chóng, sự phiêu lưu.
  • Ngược: Bốc đồng, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy.
  1. Queen of Wands
  • Xuôi: Sự tự tin, sáng tạo, đam mê, sự quyến rũ.
  • Ngược: Sự ghen tuông, ích kỷ, thiếu kiên nhẫn.
  1. King of Wands
  • Xuôi: Lãnh đạo, sức mạnh, sự tự tin, sự nhiệt huyết.
  • Ngược: Sự độc đoán, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.

Ý nghĩa bộ ẩn phụ Pentacles

Bộ Pentacles (còn được biết đến với tên Coins hoặc Disks) trong Tarot đại diện cho nguyên tố Đất. Chúng liên quan đến các khía cạnh vật chất của cuộc sống, như tài chính, công việc, sức khỏe, và các giá trị vật chất khác.

Tổng quan bộ ẩn phụ Pentacles
Tổng quan bộ ẩn phụ Pentacles

Ý nghĩa chung của bộ Pentacles:

  • Xuôi: Thể hiện sự ổn định, thực tế, vật chất, tài chính, khả năng xây dựng và duy trì.
  • Ngược: Cho thấy sự thiếu hụt, lo lắng về tài chính, sự tham lam, sự trì trệ và thiếu động lực.

Ý nghĩa chi tiết từng lá bài trong bộ Pentacles:

  1. Pentacles Ace (Ace of Pentacles)
  • Xuôi: Một khởi đầu mới đầy hứa hẹn, cơ hội tài chính, sự giàu có về vật chất và tinh thần.
  • Ngược: Thiếu động lực, khó khăn trong việc bắt đầu một dự án mới, cơ hội bị bỏ lỡ.
  1. Pentacles Two (Two of Pentacles)
  • Xuôi: Sự cân bằng, khả năng đa nhiệm, sự linh hoạt trong tài chính.
  • Ngược: Sự mất cân bằng, khó khăn trong việc đưa ra quyết định, vấn đề tài chính.
  1. Pentacles Three (Three of Pentacles)
  • Xuôi: Sự hợp tác, làm việc nhóm, sự công nhận, thành công trong công việc.
  • Ngược: Sự cạnh tranh, khó khăn trong việc hợp tác, công việc bị trì hoãn.
  1. Pentacles Four (Four of Pentacles)
  • Xuôi: Sự an toàn, sự bảo vệ, sự tiết kiệm, sự kiểm soát.
  • Ngược: Sự tham lam, sự sợ hãi mất mát, sự cứng nhắc.
  1. Pentacles Five (Five of Pentacles)
  • Xuôi: Sự mất mát, khó khăn tài chính, sự cô đơn.
  • Ngược: Sự tự trách móc, sự sợ hãi tương lai, sự cô lập.
  1. Pentacles Six (Six of Pentacles)
  • Xuôi: Sự hào phóng, sự cho đi, sự giúp đỡ, sự từ thiện.
  • Ngược: Sự ích kỷ, sự thiếu hào phóng, sự phụ thuộc.
  1. Pentacles Seven (Seven of Pentacles)
  • Xuôi: Sự kiên nhẫn, sự đầu tư, sự thu hoạch, sự đánh giá.
  • Ngược: Sự thiếu kiên nhẫn, sự nghi ngờ, sự trì hoãn.
  1. Pentacles Eight (Eight of Pentacles)
  • Xuôi: Sự làm việc chăm chỉ, sự học hỏi, sự hoàn thiện kỹ năng.
  • Ngược: Sự lười biếng, sự thiếu tập trung, sự trì hoãn.
  1. Pentacles Nine (Nine of Pentacles)
  • Xuôi: Sự thành công, sự độc lập, sự giàu có, sự hài lòng.
  • Ngược: Sự cô đơn, sự tự mãn, sự thiếu kết nối.
  1. Pentacles Ten (Ten of Pentacles)
  • Xuôi: Sự giàu có, gia đình, di sản, sự ổn định.
  • Ngược: Sự mất mát, sự thay đổi, sự bất ổn.
  1. Page of Pentacles
  • Xuôi: Sự khởi đầu mới, sự học hỏi, sự kiên nhẫn.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự thiếu kiên nhẫn, sự thiếu động lực.
  1. Knight of Pentacles
  • Xuôi: Sự kiên trì, sự thực tế, sự làm việc chăm chỉ.
  • Ngược: Sự lười biếng, sự cứng nhắc, sự thiếu sáng tạo.
  1. Queen of Pentacles
  • Xuôi: Sự nuôi dưỡng, sự chăm sóc, sự phong phú.
  • Ngược: Sự ích kỷ, sự thiếu quan tâm, sự ghen tuông.
  1. King of Pentacles
  • Xuôi: Sự lãnh đạo, sự ổn định, sự giàu có.
  • Ngược: Sự độc đoán, sự tham lam, sự thiếu linh hoạt.

>>>>> Xem thêm: Mách bạn 10 địa chỉ xem bài tarot online uy tín

Ý nghĩa bộ ẩn phụ Swords

Bộ Swords trong Tarot đại diện cho nguyên tố Khí, tượng trưng cho trí tuệ, suy nghĩ, giao tiếp và hành động. Các lá bài trong bộ này thường liên quan đến những tình huống căng thẳng, xung đột, quyết định khó khăn và những thách thức trong cuộc sống.

Tổng quan bộ ẩn phụ Swords
Tổng quan bộ ẩn phụ Swords

Ý nghĩa chung của bộ Swords:

  • Xuôi: Thường liên quan đến những suy nghĩ, ý tưởng, quyết định, sự tranh đấu, sự thật, sự rõ ràng, sự đau khổ, sự mất mát.
  • Ngược: Thể hiện sự nhầm lẫn, sự hoang mang, sự trì hoãn, sự tự làm mình đau khổ, sự nói dối, sự thiếu quyết đoán.

Ý nghĩa chi tiết từng lá bài:

  1. Ace of Swords
  • Xuôi: Sự khởi đầu mới, sự đột phá, sự rõ ràng, sự thật, sự chiến thắng.
  • Ngược: Sự xung đột, sự bạo lực, sự tàn nhẫn, sự thiếu kiểm soát.
  1. Two of Swords
  • Xuôi: Sự lựa chọn khó khăn, sự bế tắc, sự phân vân, sự mâu thuẫn.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự sợ hãi, sự né tránh vấn đề.
  1. Three of Swords
  • Xuôi: Nỗi đau, sự mất mát, sự tan vỡ, sự thất vọng.
  • Ngược: Sự tự làm mình đau khổ, sự hối hận, sự đổ lỗi.
  1. Four of Swords
  • Xuôi: Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh tâm, sự phục hồi, sự suy ngẫm.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự lười biếng, sự thiếu quyết đoán.
  1. Five of Swords
  • Xuôi: Sự xung đột, sự tranh cãi, sự thất bại, sự thua cuộc.
  • Ngược: Sự hối hận, sự cô đơn, sự thiếu hụt.
  1. Six of Swords
  • Xuôi: Sự chuyển đổi, sự thay đổi, sự rời đi, sự tìm kiếm bình yên.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự sợ hãi sự thay đổi, sự chạy trốn vấn đề.
  1. Seven of Swords
  • Xuôi: Sự lừa dối, sự gian lận, sự trốn tránh, sự thiếu trung thực.
  • Ngược: Sự hối hận, sự sợ hãi bị phát hiện.
  1. Eight of Swords
  • Xuôi: Sự tự giới hạn, sự sợ hãi, sự bất lực, sự cô đơn.
  • Ngược: Sự hy vọng, sự giải thoát, sự vượt qua nỗi sợ hãi.
  1. Nine of Swords
  • Xuôi: Nỗi đau tinh thần, sự lo lắng, sự mất ngủ, sự tuyệt vọng.
  • Ngược: Sự sợ hãi vô căn cứ, sự hoang tưởng.
  1. Ten of Swords
  • Xuôi: Sự kết thúc, sự đau khổ tột cùng, sự thất bại hoàn toàn.
  • Ngược: Sự bắt đầu lại, sự phục hồi, sự hy vọng.
  1. Page of Swords
  • Xuôi: Sự tò mò, sự thông minh, sự nhanh nhạy, sự thiếu kiên nhẫn.
  • Ngược: Sự thiếu suy nghĩ, sự hấp tấp, sự nói dối.
  1. Knight of Swords
  • Xuôi: Sự hành động nhanh chóng, sự quyết đoán, sự dũng cảm, sự thiếu kiên nhẫn.
  • Ngược: Sự nóng nảy, sự thiếu suy nghĩ, sự bạo lực.
  1. Queen of Swords
  • Xuôi: Sự độc lập, sự thông minh, sự thẳng thắn, sự lạnh lùng.
  • Ngược: Sự cay nghiệt, sự tàn nhẫn, sự cô đơn.
  1. King of Swords
  • Xuôi: Sự lãnh đạo, sự công bằng, sự trí tuệ, sự nghiêm khắc.
  • Ngược: Sự độc đoán, sự tàn nhẫn, sự thiếu nhân tính.

Ý nghĩa bộ ẩn phụ Cups

Bộ ẩn phụ Cups trong Tarot đại diện cho thế giới cảm xúc, tình yêu, mối quan hệ và trực giác. Mỗi lá bài trong bộ Cups kể một câu chuyện về những cung bậc cảm xúc khác nhau mà con người trải qua.

Tổng quan bộ ẩn phụ Cups
Tổng quan bộ ẩn phụ Cups

Ý nghĩa chung của bộ Cups

  • Xuôi: Thường biểu thị cho tình yêu, sự gắn kết, cảm xúc sâu sắc, trực giác, sáng tạo và sự đồng cảm.
  • Ngược: Có thể chỉ đến sự tổn thương, thất vọng, sự phụ thuộc, ảo tưởng, hoặc sự kìm nén cảm xúc.

Ý nghĩa chi tiết của từng lá bài trong bộ Cups

  1. Ace of Cups:
  • Xuôi: Sự khởi đầu mới đầy hứa hẹn, tình yêu chân thành, cảm xúc mãnh liệt, nguồn cảm hứng.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự nghi ngờ, cảm xúc bị kìm nén, sự thất vọng trong tình yêu.
  1. Two of Cups:
  • Xuôi: Mối quan hệ đối tác, tình yêu, sự kết nối, sự cân bằng.
  • Ngược: Sự chia ly, xung đột, sự thiếu tin tưởng, sự phụ thuộc.
  1. Three of Cups:
  • Xuôi: Sự vui mừng, sự chia sẻ, tình bạn, sự đoàn kết, sự kỷ niệm.
  • Ngược: Sự cô đơn, sự buồn bã, sự thất vọng trong tình bạn.
  1. Four of Cups:
  • Xuôi: Sự suy ngẫm, sự cô đơn, sự chán nản, sự thiếu thốn.
  • Ngược: Sự từ chối cơ hội, sự kìm nén cảm xúc, sự hối tiếc.
  1. Five of Cups:
  • Xuôi: Sự mất mát, nỗi buồn, sự thất vọng, sự hối tiếc.
  • Ngược: Sự từ chối đối mặt với nỗi đau, sự cố chấp.
  1. Six of Cups:
  • Xuôi: Nostalgia, tuổi thơ, tình bạn thuở nhỏ, sự vô tư.
  • Ngược: Sự sống trong quá khứ, sự phụ thuộc vào quá khứ.
  1. Seven of Cups:
  • Xuôi: Sự lựa chọn, sự mơ mộng, sự hoang tưởng, sự không chắc chắn.
  • Ngược: Sự thiếu quyết đoán, sự sợ hãi, sự ảo tưởng.
  1. Eight of Cups:
  • Xuôi: Sự từ bỏ, sự thất vọng, sự cô đơn, sự tìm kiếm ý nghĩa.
  • Ngược: Sự trì hoãn, sự sợ hãi sự thay đổi.
  1. Nine of Cups:
  • Xuôi: Sự hài lòng, sự thành công, sự hạnh phúc, sự giàu có.
  • Ngược: Sự tự mãn, sự thiếu khiêm tốn, sự ảo tưởng.
  1. Ten of Cups:
  • Xuôi: Sự hoàn hảo, hạnh phúc gia đình, sự viên mãn, sự an toàn.
  • Ngược: Sự mất mát, sự tan vỡ, sự thất vọng.
  1. Page of Cups:
  • Xuôi: Trực giác, sự sáng tạo, tình yêu mới, sự lãng mạn.
  • Ngược: Sự thiếu quyết đoán, sự mơ mộng hão huyền.
  1. Knight of Cups:
  • Xuôi: Tình yêu lãng mạn, sự sáng tạo, sự lãng tử.
  • Ngược: Sự lừa dối, sự không chung thủy, sự thiếu quyết đoán.
  1. Queen of Cups:
  • Xuôi: Sự đồng cảm, sự nuôi dưỡng, sự trực giác, sự nữ tính.
  • Ngược: Sự ghen tuông, sự ích kỷ, sự thiếu thực tế.
  1. King of Cups:
  • Xuôi: Sự thông cảm, sự lãnh đạo, sự khôn ngoan, sự chữa lành.
  • Ngược: Sự lừa dối, sự thao túng, sự thiếu quyết đoán.

Có thế thấy, 78 lá bài Tarot là một thế giới rộng lớn và đầy bí ẩn. Bài viết này chỉ là một cái nhìn tổng quan. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từng lá bài và cách thức trải bài, hãy tham khảo thêm những bài viết khác tại website Credence Gems nhé! 

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận