1. Nguồn gốc
Peridot được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Mỹ, Ai Cập, Myanmar, Pakistan và Trung Quốc. Đá Peridot có lịch sử lâu đời, từng được người Ai Cập cổ đại gọi là “Ngọc lục bảo của hoàng hôn,” vì nó vẫn tỏa sáng đẹp mắt dưới ánh nắng
2. Màu sắc
Peridot có màu xanh lá cây đặc trưng. Màu sắc có thể thay đổi từ xanh lá cây nhạt sang xanh vàng, hoặc xanh ô liu, tùy thuộc vào hàm lượng sắt trong cấu trúc của đá. Màu xanh lá cây tươi sáng của Peridot không bao giờ có màu xanh lục đậm, và đôi khi có ánh vàng nhẹ.
3. Độ trong và độ sáng
Peridot thường có độ trong suốt cao, đặc biệt là các loại đá chất lượng cao. Đá thường ít dấu vết, nhưng những viên đá có kích thước lớn nhất thường có thể có một số dư điểm nhỏ. Nhờ độ này, Peridot bắt sáng rất tốt, mang lại vẻ ngoài l
4. Đặc tính vật lý
- Độ cứng:Peridot có
- Khối lượng riêng biệt: Khoảng 3
- Cấu hình thể: Peridot
5. Ý nghĩa và công dụng phong thủy
Peridot là viên đá của tháng 8 và thường được xem là biểu tượng của sự thịnh vượng, may mắn và bảo vệ. Trong nhiều nền văn hóa, Peridot được cho là có khả năng xua đuổi những năng lượng tiêu cực, mang lại bình yên và cân bằng tinh thần thần cho người
6. Công dụng trong trang sức
Peridot thường được sử dụng trong nhiều loại trang sức như nhẫn, dây xích, vòng tay và bông tai. Hỗ trợ màu sắc tươi sáng và đặc tính bắt sáng tốt, nó thường được kết hợp với các loại kim quý như vàng, bạc, và vàng trắng hoặc kết hợp với các loại đá quý khác để tạo ra những món trang sức
7. Bảo quản đá Peridot
Do độ cứng không quá cao, Peridot dễ bị trầy xước nếu tiếp xúc với các loại đá hoặc vật liệu cứng hơn. Vì vậy, khi đeo trang sức đá Peridot, bạn nên tránh để va chạm mạnh và bảo quản trong hộp ngọc trang sức riêng để giữ độ sáng và bền lâu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.